MacBook Air 2025 với Apple M4: Đột Phá Công Nghệ và Sự Kế Thừa Hoàn Hảo
Cập nhật ngày 11/03/2025
Apple vừa chính thức ra mắt MacBook Air 2025 tích hợp chip M4, đánh dấu bước tiến mới trong hành trình cách mạng hóa laptop mỏng nhẹ. Với thiết kế quen thuộc nhưng được nâng cấp về màu sắc, hiệu năng và tính năng, MacBook Air M4 hứa hẹn trở thành "người bạn đồng hành" lý tưởng cho mọi đối tượng, từ sinh viên đến chuyên gia sáng tạo 11.
Màu sắc mới: Sky Blue – sắc xanh pastel phản quang tinh tế, thay thế Space Gray. Màu này kết hợp độ bóng nhẹ của nhôm tái chế, ẩn hiện giữa xanh ngọc và bạc tùy góc nhìn, đồng thời hạn chế vân tay tốt hơn Midnight 3511.
Kiểu dáng nguyên khối: Giữ nguyên ngôn ngữ thiết kế từ thời M2 (2022) với độ mỏng 11.3mm, trọng lượng 1.24kg (13.6") và 1.51kg (15.3").
Liquid Retina 13.6"/15.3": Độ sáng 500 nits (tăng 25% so với M1), hỗ trợ 1 tỷ màu, tần số quét 120Hz (ProMotion) giúp cuộn trang mượt mà 911.
Camera 12MP Center Stage: Tích hợp AI tự động điều chỉnh góc quay, hỗ trợ chế độ Desk View (hiển thị song song người dùng và bàn làm việc) – lý tưởng cho streamer và hội nghị trực tuyến 711.
Hỗ trợ 2 màn hình ngoài 6K: Đáp ứng nhu cầu đa nhiệm, vượt trội so với M1 chỉ hỗ trợ 1 màn hình 911.
Wi-Fi 6E & Thunderbolt 5: Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 120Gbps, stream 8K không giật 11.
Apple M4 không chỉ là nâng cấp về số nhân mà còn tối ưu kiến trúc, mang lại hiệu năng "vượt trội" so với các thế hệ trước.
Thông Số | M1 (2020) | M2 (2022) | M3 (2023) | M4 (2025) |
---|---|---|---|---|
Quy trình sản xuất | 5nm | 5nm (N5P) | 3nm (N3B) | 3nm (N3E) |
CPU | 8-core (4+4) | 8-core (4+4) | 8-core (4+4) | 10-core (4+6) |
GPU | 7-8 core | 8-10 core | 10 core | 10 core (RT) |
Neural Engine | 16-core (11 TOPS) | 16-core (15.8 TOPS) | 16-core (18 TOPS) | 16-core (38 TOPS) |
RAM | 8-16GB | 8-24GB | 8-24GB | 16-32GB |
Memory Bandwidth | 68.25GB/s | 100GB/s | 100GB/s | 120GB/s |
Đơn nhân (Geekbench 6): M4 đạt 3,849 điểm, cao hơn M1 (2,383) 62% và M3 (~3,100) 24% 6.
Đa nhân: M4 ghi 15,114 điểm, gấp đôi M1 (7,000) và vượt M3 Pro (12,018) 7.
GPU: Nhờ hỗ trợ Ray Tracing phần cứng, M4 render game Borderlands 3 nhanh hơn M3 30% (23 fps vs 14.2 fps) 7.
AI & Máy Học: Neural Engine M4 xử lý 38 TOPS, nhanh gấp 3 lần M1, tối ưu cho các tác vụ như xóa phông thời gian thực, dịch tự động 1011.
Ví dụ thực tế:
Render video 4K trên Final Cut Pro: M4 hoàn thành trong 49 giây, nhanh hơn M1 (109 giây) 2.2 lần 6.
Xử lý ảnh Photoshop: Tốc độ tăng 2x so với M1 nhờ GPU 10-core và băng thông bộ nhớ cao 11.
MacBook Air M4 được tối ưu hóa cho macOS Sequoia, tích hợp sâu Apple Intelligence – nền tảng AI tập trung vào quyền riêng tư 11.
Image Playground: Tạo hình ảnh AI chỉ bằng mô tả văn bản, hỗ trợ thiết kế đồ họa.
Genmoji: Tạo emoji cá nhân hóa dựa trên cảm xúc hoặc phong cách.
Cải Tiến Siri: Trả lời câu hỏi về macOS, tích hợp ChatGPT không cần tài khoản 11.
Xử lý AI trên thiết bị: 90% tác vụ chạy local, không lưu trữ đám mây.
Private Cloud Compute: Mã hóa end-to-end khi cần sức mạnh điện toán đám mây 11.
Lý do nâng cấp: Hiệu năng đa nhiệm vượt trội (2x M1), hỗ trợ 2 màn hình ngoài, thời lượng pin 18 giờ.
Lý do chần chừ: M1 vẫn đủ dùng cho văn phòng, lướt web 9.
Lợi ích: RAM 16GB mặc định, GPU Ray Tracing, Wi-Fi 6E.
Hạn chế: Hiệu năng CPU chỉ tăng 10-15%, không đáng kể nếu không dùng ứng dụng nặng 47.
Snapdragon X Elite (Dell XPS): Mạnh về đa nhân nhưng thiếu tối ưu phần mềm.
Intel Core Ultra 7: Tiêu thụ điện cao, pin chỉ 14-15 giờ 7.
Giá khởi điểm: 26,990 triệu đồng (13.6"/16GB/256GB)
Cam kết môi trường:
Vỏ nhôm 100% tái chế, pin lithium tái chế 95%.
Đạt chuẩn EPEAT Gold, giảm 75% khí thải CO2 so với M1 11.
Với chip M4, MacBook Air 2025 không chỉ là laptop mỏng nhẹ thông thường mà trở thành cỗ máy đa năng, xử lý mượt mà từ công việc văn phòng đến render video 8K. Dù bạn là người dùng phổ thông hay creative chuyên nghiệp, M4 đều mang lại trải nghiệm "không thể quay lại" sau khi dùng thử. Đặc biệt, mức giá cạnh tranh và chính sách bền vững giúp Apple tiếp tục dẫn đầu cuộc đua công nghệ
Bộ xử lý CPU |
Apple M4 chip 10‑core CPU with 4 performance cores and 6 efficiency cores10‑core GPU Hardware-accelerated ray tracing 16-core Neural Engine 120GB/s memory bandwidth
|
Bộ nhớ RAM | 24GB Unified Memory |
Màn hình |
15.3-inch (diagonal) LED-backlit display with IPS technology;2 2880-by-1864 native resolution at 224 pixels per inch
Color
|
Card màn hình | 10 - core GPU |
Ổ cứng | 512GB SSD storage |
Trọng lượng |
|
Camera |
|