Mac18 - Hệ thống Macbook & Phụ kiện chính hãng

Ý nghĩa thông số máy ảnh cần biết cho những người đam mê nhiếp ảnh

Thứ Năm, 21/08/2025
Vu Anh Tuan
Ý nghĩa thông số máy ảnh cần biết cho những người đam mê nhiếp ảnh

Bạn có từng thất vọng khi những bức ảnh mình chụp không đẹp như mong muốn? Bạn thấy bối rối trước hàng tá các thông số kỹ thuật mà các nhà sản xuất máy ảnh tung ra? Đừng lo lắng!

Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững các thông số máy ảnh quan trọng để chụp được những bức hình đẹp hơn. Nếu bạn mới bước vào thế giới nhiếp ảnh, việc hiểu các thông số cơ bản của máy ảnh sẽ giúp bạn làm chủ bức ảnh thay vì để chế độ Auto quyết định tất cả.

Dưới đây là những thông số quan trọng nhất mà bất kỳ ai cũng nên biết.

Định dạng ảnh và chất lượng

Ảnh kỹ thuật số có thể lưu dưới nhiều định dạng khác nhau, và việc chọn đúng định dạng sẽ giúp anh em dễ dàng hơn trong việc chia sẻ, đăng tải hay in ấn.

Trong nhiếp ảnh, máy ảnh thường hỗ trợ hai định dạng chính: JPEG và RAW. Ngoài ra, còn có các định dạng phổ biến khác như PNG, GIF… nhưng ít dùng trực tiếp trên máy ảnh.

Các định dạng ảnh phổ biến
Các định dạng ảnh phổ biến

1. Định dạng JPEG (JPG)

  • Phổ biến nhất: Hầu hết điện thoại, máy ảnh đều mặc định lưu JPEG.

  • Ưu điểm: Dung lượng nhỏ, dễ lưu trữ, dễ chia sẻ, tương thích mọi thiết bị.

  • Nhược điểm: Dùng thuật toán nén “lossy compression”, nên ảnh bị giảm một phần chất lượng so với ảnh gốc.

👉 Phù hợp cho người mới bắt đầu, chụp ảnh thường ngày hoặc cần lưu nhiều ảnh mà không muốn tốn bộ nhớ.

2. Định dạng RAW

  • Giữ nguyên dữ liệu cảm biến: Ảnh RAW lưu lại toàn bộ thông tin ánh sáng mà máy ảnh ghi nhận được.

  • Ưu điểm: Ảnh chân thực, chi tiết, cực kỳ linh hoạt cho hậu kỳ (chỉnh màu, cân bằng sáng, khử nhiễu…).

  • Nhược điểm: Dung lượng lớn, cần phần mềm chuyên dụng (Lightroom, Photoshop…) để mở và chỉnh sửa.

👉 Phù hợp với anh em làm nhiếp ảnh, quay phim, hoặc muốn hậu kỳ chuyên sâu để có bức ảnh chất lượng cao nhất.

Các chế độ chụp

Hầu hết các dòng máy ảnh đều có nhiều chế độ chụp để phù hợp với từng tình huống khác nhau. Người dùng có thể chọn nhanh bằng núm xoay chế độ ở phía trên máy. Dưới đây là các chế độ cơ bản mà anh em thường gặp:

Các chế độ chụp của máy ảnh
Các chế độ chụp của máy ảnh

1. Chế độ tự động (Auto)

  • Kí hiệu: “Auto” hoặc biểu tượng máy ảnh màu xanh.

  • Cách hoạt động: Máy sẽ tự điều chỉnh các thông số (tốc độ, ISO, khẩu độ, flash...) để cho ra bức ảnh cân đối nhất.

  • Ưu điểm: Nhanh, tiện, dễ sử dụng. Người chụp chỉ cần căn bố cục, lấy nét rồi bấm máy.

  • Đối tượng: Người mới làm quen hoặc khi cần chụp nhanh.

Các chế độ chụp tự động theo khung có sẵn
Các chế độ chụp tự động theo khung có sẵn

2. Chế độ chụp tự động theo khung cảnh (SCN / Scene)

Đa số máy ảnh đều có chế độ SCN, cho phép chọn sẵn tình huống chụp. Một số chế độ phổ biến:

  • 🌙 Night (Ban đêm): Dùng trong điều kiện thiếu sáng, máy tự tăng ISO và tối ưu tốc độ để ảnh sáng rõ hơn.

  • 👤 Portrait (Chân dung): Lấy nét vào khuôn mặt, làm mờ hậu cảnh. Một số máy còn khử mắt đỏ tự động.

  • 🏞️ Landscape (Phong cảnh): Tăng độ nét, màu sắc rực rỡ khi chụp khung cảnh rộng.

  • 🏃 Sports (Thể thao): Bắt dính chuyển động nhanh, giảm nhòe, tốc độ màn trập cao.

  • 🌸 Flower: Tối ưu màu sắc khi chụp hoa.

  • 🔍 Macro (Cận cảnh): Lấy nét chi tiết đối tượng nhỏ như côn trùng, giọt nước.

👉 Thích hợp cho người mới hoặc chụp nhanh theo bối cảnh cụ thể.

3. Các chế độ chụp nâng cao

Dành cho người đã quen máy và muốn kiểm soát nhiều hơn.

  • Av (Aperture Priority – Ưu tiên khẩu độ): Người chụp chọn khẩu độ để điều chỉnh độ mờ hậu cảnh (bokeh), máy tự tính tốc độ.

  • Tv (Shutter Priority – Ưu tiên tốc độ): Người chụp chọn tốc độ màn trập để “bắt dính” hoặc tạo hiệu ứng chuyển động, máy tự cân khẩu độ.

  • P (Programme): Máy tự động chọn khẩu & tốc độ, nhưng cho phép chỉnh ISO, EV, flash.

  • M (Manual): Chế độ chỉnh tay hoàn toàn, người chụp tự điều chỉnh mọi thông số (khẩu, tốc độ, ISO).

👉 Đây là nhóm chế độ phù hợp cho người muốn nâng cao kỹ năng hoặc sáng tạo ảnh theo ý mình.

📌 Tóm lại:

  • Auto, SCN → dành cho người mới, cần chụp nhanh, đơn giản.

  • Av, Tv, P, M → dành cho người muốn kiểm soát chất lượng và sáng tạo.

Chế độ chụp nâng cao của máy ảnh
Chế độ chụp nâng cao

Khẩu độ (F)

Khẩu độ là độ mở của lá khẩu trong ống kính, cho ánh sáng đi vào cảm biến. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến độ sáng của ảnhđộ sâu trường ảnh (phần nào rõ, phần nào mờ).

Khẩu độ là gì
Khẩu độ là gì
  • Khẩu độ lớn (F nhỏ, ví dụ F1.8 – F2.8): Nhiều ánh sáng đi vào → nền mờ, chủ thể nổi bật (bokeh). Thường dùng khi chụp chân dung, đồ ăn, macro.

  • Khẩu độ nhỏ (F lớn, ví dụ F8 – F16): Ít ánh sáng hơn → toàn cảnh đều rõ nét. Phù hợp khi chụp phong cảnh, kiến trúc, nhóm đông người.

👉 Cách nhớ nhanh: F nhỏ → nền mờ, F lớn → ảnh nét toàn bộ.

Tốc độ màn trập

Tốc độ màn trập là thời gian màn trập mở để ánh sáng đi vào cảm biến. Nó quyết định ảnh sẽ “đóng băng” hay “làm mờ” chuyển động.

Tốc độ màn trập ảnh hưởng như thế nào đến bức ảnh
Tốc độ màn trập ảnh hưởng như thế nào đến bức ảnh
  • Nhanh (1/1000s trở lên): Bắt dính khoảnh khắc, đối tượng rõ nét (ví dụ chụp thể thao, chim bay).

  • Chậm (1/30s trở xuống): Tạo hiệu ứng mờ chuyển động (dòng nước chảy, vệt đèn xe ban đêm).

👉 Nhớ nhanh: Shutter nhanh → ảnh rõ, Shutter chậm → ảnh mờ chuyển động.

Độ nhạy sáng ISO

ISO là thông số thể hiện độ nhạy của cảm biến ảnh với ánh sáng, thường nằm trong khoảng 100 – 6400 (một số máy ảnh đời mới có thể cao hơn).

Độ nhạy sáng ISO là gì
Độ nhạy sáng ISO là gì
  • ISO thấp (100–200): Ảnh trong, chi tiết tốt, hầu như không bị nhiễu. Thích hợp chụp ngoài trời, nơi có đủ ánh sáng.

  • ISO trung bình (400–800): Cân bằng giữa sáng và nhiễu. Thường dùng khi chụp trong nhà, trời râm hoặc buổi chiều tối.

  • ISO cao (1600 trở lên): Giúp bắt sáng tốt hơn trong điều kiện tối (ban đêm, buổi diễn trong nhà…). Tuy nhiên ảnh dễ bị nhiễu hạt, mất chi tiết.

👉 Nguyên tắc: Càng đủ sáng thì để ISO càng thấp. Khi thiếu sáng mới tăng ISO, nhưng chỉ vừa đủ để ảnh không quá nhiễu.

Thông số máy ảnh để chỉnh độ nét

Độ nét ảnh phụ thuộc nhiều vào hệ thống lấy nét (Focus) của máy ảnh. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo chủ thể rõ ràng và sắc nét:

  • Focus (Lấy nét): Điều chỉnh độ rõ của đối tượng, giúp ảnh không bị mờ.

  • Manual Focus (MF): Chỉnh nét thủ công, thường dùng khi ánh sáng yếu, máy không thể tự động lấy nét chính xác hoặc khi nhiếp ảnh gia muốn sáng tạo.

  • Auto Focus (AF): Lấy nét tự động, gồm nhiều chế độ:

    • Multi AF: Lấy nét nhiều điểm trên khung hình.

    • Center AF: Lấy nét vào trung tâm khung hình.

    • Spot AF: Lấy nét tại một điểm do người dùng chọn.

  • Focus Mode:

    • Single AF (AF-S): Lấy nét một lần khi nhấn nửa nút chụp.

    • Continuous AF (AF-C): Lấy nét liên tục, phù hợp khi chụp chủ thể chuyển động.

  • Metering Mode (Đo sáng): Dù không trực tiếp tạo độ nét, nhưng ảnh hưởng đến khả năng máy chọn điểm lấy nét và cân bằng sáng hợp lý.

👉 Tóm lại: Muốn ảnh nét, hãy chọn chế độ AF phù hợp tình huống, chỉ chuyển sang MF khi cần kiểm soát chính xác.

Chỉnh độ nét của máy ảnh
Chỉnh độ nét của máy ảnh

Thông số tiêu cự

Thông số tiêu cự (Focal Length)

  • Tiêu cự là khoảng cách từ trung tâm ống kính đến cảm biến. Nó quyết định góc nhìnmức độ phóng đại của ảnh.

  • Với ống kính zoom, bạn có thể xoay vòng zoom để thay đổi tiêu cự (từ góc rộng đến tele). Các con số trên ống kính (ví dụ: 18–55mm) cho biết phạm vi tiêu cự.

  • Với ống kính fix (prime lens), máy chỉ có một tiêu cự cố định (ví dụ: 50mm).

Các thông số tiêu cự
Các thông số tiêu cự

👉 Ứng dụng:

  • Tiêu cự nhỏ (10–24mm): Góc rộng, phù hợp chụp phong cảnh, kiến trúc.

  • Tiêu cự trung bình (35–85mm): Phù hợp chụp chân dung, đời thường.

  • Tiêu cự lớn (100mm trở lên): Dùng khi chụp xa, thể thao, động vật hoang dã, đồng thời tạo hiệu ứng xóa phông mạnh.

Thông số chỉnh sáng (Exposure Compensation)

  • Chỉnh sáng (Exposure Compensation) cho phép bạn tăng hoặc giảm độ sáng của ảnh so với mức mặc định mà máy đo sáng đưa ra.

  • Trên máy ảnh, giá trị thường hiển thị từ -3 → 0 → +3:

    • 0: Độ sáng chuẩn theo máy.

    • (-): Giảm sáng (ảnh tối hơn).

    • (+): Tăng sáng (ảnh sáng hơn).

👉 Ứng dụng:

  • Khi hậu cảnh quá tối, tăng sáng (+) để chủ thể rõ hơn.

  • Khi chụp cảnh nắng gắt hoặc nhiều ánh sáng, giảm sáng (–) để giữ chi tiết vùng sáng.

📌 Mẹo nhỏ:

  • Kết hợp với khẩu độ (Aperture)tốc độ màn trập (Shutter Speed) để đạt ánh sáng tự nhiên.

  • Luôn quan sát thanh đo sáng (exposure meter) trong viewfinder/LCD để biết ảnh đang dư hay thiếu sáng.

Chỉnh độ phơi sáng của máy ảnh
Chỉnh độ phơi sáng của máy ảnh.

Cân bằng trắng WB (White Balance)

Cân bằng trắng WB (White Balance) là quá trình điều chỉnh cài đặt trên máy ảnh để đảm bảo màu sắc chính xác và tự nhiên của ảnh đúng với sắc trắng mà mắt người cảm nhận được.

Bạn có thể cân bằng trắng tùy thuộc vào từng hoàn cảnh ánh sáng cụ thể như WB hình bóng đèn tròn, đèn huỳnh quang, dưới mây, đèn flash.

Làm thế nào để cân bằng trắng WB
Làm thế nào để cân bằng trắng WB

Máy ảnh có các chế độ cân bằng trắng khác nhau, bao gồm:

  • Chế độ tự động (Auto WB): để máy ảnh tự động cân bằng trắng dựa trên điều kiện ánh sáng.
  • Các chế độ cài đặt trước khác nhau như ánh sáng ban ngày (Daylight), ánh sáng bóng dâm (Cloudy), cân bằng trong ánh sáng điện (Tungsten), ánh sáng huỳnh quang (Fluorescent), và hơn thế nữa.
  • Ngoài ra, máy ảnh cũng cung cấp chế độ tùy chỉnh (Custom WB) cho phép bạn tạo cài đặt cân bằng trắng riêng dựa trên mẫu màu trắng trong điều kiện ánh sáng cụ thể.

 

Lưu ý: Các thông số máy ảnh mà chúng tôi liệt kê trong bài viết này chỉ là các thông số kỹ thuật cơ bản. Nó có thể áp dụng tương đối với nhiều kiểu camera khác nhau. Các thông số kỹ thuật chuyên sâu sẽ phụ thuộc vào hãng hay loại máy ảnh mà bạn sử dụng nhé.

Kết luận:

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ nắm rõ được các thông số máy ảnh cơ bản để tận dụng hết tiềm năng của nó và cho ra các bức ảnh lung linh, chất lượng. 

 

👉 Xem thêm:

Từ khóa: cách chọn máy ảnh cảm biến full frame học nhiếp ảnh cơ bản iso là gì khẩu độ là gì mac18 nhiếp ảnh cho người mới ống kính máy ảnh thông số máy ảnh tốc độ màn trập
Viết bình luận của bạn

Danh mục tin tức

Liên hệ với chúng tôi

Liên hệ

Messenger Map